Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lâu

Thông dụng

Long; long while ; a long time
cha tôi chết đã lâu rồi
My father died long ago

Xem thêm các từ khác

  • Lầu

    Thông dụng: Danh từ: multi-storied house, xây nhà lầu, to build multi-storied...
  • Lậu

    Thông dụng: danh từ, Tính từ: illicit; contraband, (med) gonorrhoea; blennorrhagia,...
  • Lay

    Thông dụng: Động từ., to shake.
  • Láy

    Thông dụng: Động từ., to repeat; to reiterate.
  • Lây

    Thông dụng: Động từ: to spread; to infect; to communicate, lây bệnh cho...
  • Lầy

    Thông dụng: Tính từ: boggy; swampy, sa lầy, to bog down
  • Lạy

    Thông dụng: to prostrate oneself; to kowtow., to pray., lạy người nào, to prostrate oneself before someone.,...
  • Lảy cò

    Thông dụng: Động từ., to press the trigger.
  • Le

    Thông dụng: Động từ, to loll (its tongue)
  • Thông dụng: Động từ, Danh từ: pear, to drag (one's feet), cây lê, pear-tree
  • Lẽ

    Thông dụng: danh từ, reason
  • Lề

    Thông dụng: Danh từ: edge (of road, etc.) margin, viết ngoài lề, to write...
  • Lễ

    Thông dụng: Động từ: to kowtow, to give (money, present) as a bribe,
  • Lẻ

    Thông dụng: Tính từ: odd; uneven, tiền lẻ, odd money
  • Lể

    Thông dụng: Động từ, to scarify; to extract with a thorn
  • Lẹ

    Thông dụng: Tính từ: rapid; speedy; swift, lẹ như chớp, as swift as thought
  • Lệ

    Thông dụng: (như mệt lử) to be tired out
  • Lề đường

    Thông dụng: danh từ, pavement; sidewalk ; road-side
  • Lề lối

    Thông dụng: Danh từ: way; manner, lề lối làm việc, way of doing
  • Lẻ loi

    Thông dụng: Tính từ: mone; lonely, cảm thấy lẻ loi, to feel very lonely
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top