Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lãi suất gốc

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

base rate or baserate

Giải thích VN: Một tỷ lệ được định sẵn của lượng tiền trả cho mỗi đơn vị thời gian. Còn gọi là: BASIC [[RATE.]]

Giải thích EN: An established rate of pay per piece or per unit of time. Also, BASIC RATE.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top