Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lèn chặt

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

compact
PCI lèn chặt
Compact PCI (CPCI)
compacting
máy lèn chặt
compacting machine
sự lèn chặt bằng dầm nện
compacting by ramming
thừa số lèn chặt
compacting factor
consolidate
packed
packing
máy lèn chặt
packing block
squeeze

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top