Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

cross-eyed
mắt lé
stunning, jaw-dropping
lé mắt (gây choáng), rớt quai hàm

Danh Từ

http://www.aoa.org/x4700.xml

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

impair

Y học

Nghĩa chuyên ngành

squint
impar

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

border
boundary
curb
margin
marginal
side

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top