- Từ điển Việt - Anh
Lôgarit
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
log (logarithm)
logarithm
- bảng lôgarit
- table of logarithm
- cơ số (của) lôgarit
- base of logarithm
- cơ số của lôgarit
- base of a logarithm
- lấy lôgarit
- to take a logarithm
- lôgarit cơ số 10
- base-10 logarithm
- lôgarit cơ số 10
- common logarithm
- lôgarit cơ số 10
- logarithm (base10)
- lôgarit cơ số 10
- logarithm to the base ten
- lôgarit cơ số e
- logarithm to the base e
- lôgarit khoảng cách xuyên tâm
- logarithm of radial distance
- lôgarit Nape
- Naperian logarithm
- lôgarit Nêpe
- Napierian logarithm
- lôgarit ngược
- inverse logarithm
- lôgarit thập phân
- common logarithm
- lôgarit tự nhiên
- hyperbolic logarithm
- lôgarit tự nhiên
- logarithm to the base e
- lôgarit tự nhiên
- naperian logarithm
- lôgarit tự nhiên
- napierian logarithm
- lôgarit tự nhiên
- natural logarithm
- luật lôgarit lặp
- law of double logarithm
- luật lôgarit lặp
- law of iterated logarithm
- phần định trị (logarit)
- mantissa (e.g. of a logarithm)
- số đối logarít
- anti logarithm
- đặc số của lôgarit
- characteristic of logarithm
logarithmic
- bảng lôgarit
- logarithmic table
- biểu đồ lôgarit
- logarithmic chart
- bộ ép lôgarit
- logarithmic compressor
- bộ khuếch đại lôgarit
- logarithmic amplifier
- bộ khuếch đại rađeo lôgarit
- logarithmic video amplifier
- bộ nhân lôgarit
- logarithmic multiplier
- bộ nhớ lôgarit
- logarithmic multiplier
- chiết áp lôgarit
- logarithmic potentiometer
- cơ số lôgarit
- logarithmic base
- công thức lôgarit
- logarithmic formula
- dòng xoắn ốc lôgarit
- logarithmic spiral flow
- dung lượng lôgarit
- logarithmic capacity
- hàm logarit
- logarithmic function
- lớp lôgarit
- logarithmic layer
- lượng gia lôgarit
- logarithmic increment
- lượng giảm lôgarit
- logarithmic decrement
- máy tính logarit
- logarithmic calculator
- phương pháp đường xoắn ốc logarit
- logarithmic spiral method
- thước tính Logarit
- logarithmic calculus rule
- tọa độ logarit
- logarithmic coordinates
- trục logarit
- logarithmic axis
- đặc tuyến lôgarit
- logarithmic characteristic
- đạo hàm lôgarit
- logarithmic derivative
- đi-ốt lôgarit
- logarithmic diode
- định luật phân bố lôgarit
- logarithmic distribution law
- độ chênh nhiệt độ trung bình lôgarit
- logarithmic mean temperature difference
- độ suy giảm lôgarit
- logarithmic decrement
- đồ thị lôgarit
- logarithmic graph
- đường hàm lôgarit
- logarithmic curve
- đường hàm truyền lôgarit
- logarithmic transfer locus
- đường xoắn ốc lôgarit
- logarithmic spiral
- đường xoắn ốc lôgarit
- logarithmic squiral
- đường xoắn ống kép lôgarit
- logarithmic double spiral
- đường xu hướng lôgarit
- logarithmic trendlines
logarithmic (al)
Xem thêm các từ khác
-
Lôgarit bình thường
log-normal -
Lôgarit chuẩn tắc
log-normal, luật lôgarit chuẩn tắc, log-normal law -
Lôgarit cơ số 10
base-10 logarithm, common logarithm, logarithm (base 10), logarithm to the base ten -
Sự che đậy
shelter, overlap -
Sự chế hòa khí
carburetion, carbureting, carburetting -
Sự che khuất
eclipse, obscuration, occultation, shadowing, sự che khuất hình vành, annular eclipse, sự che khuất mặt trời, solar eclipse, sự che khuất... -
Sự che phủ
cladding, coat, coating, cover -
Sự chẻ tách
splitting -
Sự chế tạo
fabrication, make, making, manufacture, manufacturing, preparation, production, make, manufacture, manufacturing -
Turn
n -
Swing
n -
Cốp pha
falsework, board lining, encasement, form, formwork, shuttering, timbering, giải thích vn : một giàn đỡ tạm thời để ổn định cấu... -
Cốp xe (để hành lý)
rear boot, receiving boot, trunk -
Lôgarit thập phân
common logarithm -
Lôgarit tự nhiên
hyperbolic logarithm, logarithm to the base e, naperian logarithm, napierian logarithm, natural logarithm -
Lô-ga-tôm
logatom -
Lôgic
logic, logical, logical (an), logical (a-no), bản thiết kế logic, logic design, bản vẽ logic, logic design, bảng logic chung, common logic... -
Lôgic biện chứng
dialectical logic
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.