Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lùi

Mục lục

Thông dụng

Step backwards.
lùi hai bước rồi tiến lên ba bước
To Step backwards two steps.
Turn back.
đang đi người gọi lại lùi
To turn back one one's way when called to.
Put off, postpone.
Ngày khai giảng lùi lại vài hôm
The begining of teem was postponed a few days.
Cuộc hợp lùi lại ngày hôm sau
The meeting was put off until the next day.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

back
back-run
retrograde
go out

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top