Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lúi xùi

Thông dụng

Như lùi xùi

Xem thêm các từ khác

  • Lúm

    dimpled., má lúm trông rất có duyên, to look quite charming with one's dimpled cheeks.
  • Ba ngôi

    (tôn giáo) the trinity., triadic, phép toán ba ngôi, triadic operation
  • Lụm cụm

    như lọm cọm, như lọm khọm
  • Lum khum

    (tiếng địa phương) như lom khom
  • Lùm lùm

    xem lùm (láy).
  • Lụn bại

    Động từ., to fall into ruin.
  • Lũn chũn

    như lủn chủn
  • Lũn cũn

    too short., người cao quần áo lũn cũn, to be tall and have short clothes.
  • Lụn đời

    till the end of one's life.
  • Lùn lùn

    xem lùn (láy).
  • Lủn mủn

    mean., tính lủn mủn, to be mean in disposion., không để ý đến những cái lủn mủn, not to pay attention to mean things (trifles).
  • Lún phún

    fine and scattered., stubbly., mưa lúi phún, there is fine and scattered rain., râu lún phún, a stubbly beard.
  • Lún sụt

    (địa) subsidence.
  • Lùn tè

    unsightly dwarf, unsightly shoet.
  • Lùn tịt

    unusually dwarf, unsightly short.
  • Lụn vụn

    rifling., chuyện lụn vụn, trifling things.
  • Lùng bắt

    hunt down., lùng bắt một tên tội phạm, to hunt down a criminal.
  • Lủng cà lủng củng

    xem lủng củng (láy).
  • Lưng chừng

    half-way,half-done., làm lưng chừng một việc gì lại bỏ làm việc khác, to do another job after going half-way through one (after one is...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top