Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lĩnh vực

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

area
lĩnh vực người dùng
User Area (UA)
domain

Giải thích VN: dụ miền (domain) trong Windows NT server một nhóm máy tính người dùng được quản bởi một người thẩm quyền trung tâm. Miền thể trải rộng đến trên nhiều phòng ban nhóm làm việc, cũng như các nhóm máy tính khác. Người ta dùng tên miền để dễ quản các nhóm máy tính dễ đưa ra các chính sách an toàn cho một vùng trên mạng. Ngoài ra, miền phân chia lôgíc các mạng lớn thành các nhóm tài nguyên để người dùng dễ dàng truy [[cập.]]

lĩnh vực cấp cao
top-level domain
lĩnh vực quản
Management Domain (MD)
Lĩnh Vực Quản Hành Chính-ADMD
ADMD (ADministrativeManagement Domain)
tri thức lĩnh vực
domain knowledge
field
lĩnh vực áp dụng
application field
lĩnh vực tin học
data processing field
lĩnh vực ứng dụng
field of application
fill area

Giải thích VN: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây phân nhánh cao nhất thường một quốc gia. Tuy vậy Mỹ, phân nhánh này loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, chính quyền chẳng [[hạn.]]

range
lĩnh vực sử dụng
range of application
lĩnh vực sử dụng
range of use
lĩnh vực ứng dụng
range of application
lĩnh vực ứng dụng
range of use
region

Giải thích VN: Một phạm vi quan tâm. Trên mạng Internet, đây phân nhánh cao nhất thường một quốc gia. Tuy vậy Mỹ, phân nhánh này loại tổ chức, như kinh doanh, giáo dục, chính quyền chẳng [[hạn.]]

scope
lĩnh vực sử dụng
scope (ofa document)
lĩnh vực ứng dụng
scope (ofa document)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top