Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lưới chắn

Mục lục

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

scrim

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

aperture mask

Giải thích VN: Lưới chắn mỏng đặt lỗ xoi sau màn ảnh trong đèn hình [[màu.]]

guard net
screen
cái vớt rác (của lưới chắn rác)
screen rake
dọn sạch lưới chắn rác bằng tay
manually cleaned sewage screen
lưới (chắn) màn hình
screen grid
lưới chắn (đèn điện tử)
screen grid
lưới chắn
fish screen
lưỡi chắn cát
screen cleaner
lưới chắn lõi cát
core screen
lưới chắn lửa
fire screen
lưới chắn màu
color screen
lưới chắn màu
colour screen
lưỡi chắn rác
screen cleaner
lưới chắn thô
coarse screen
lưới chắn thưa
coarse screen
lưới chắn xanh
blue screen-grid
mẫu hình lưới chắn
screen pattern
tấm lưới chắn
screen panel
đèn lưới chắn
screen grid tube
screen grid

Giải thích VN: Lưới thứ cấp trong đèn điện tử giữa lưới khiển dương cực để làm giảm rung trở liên [[cực.]]

lưới chắn xanh
blue screen-grid
đèn lưới chắn
screen grid tube
shadow mash

Giải thích VN: Trong hình ảnh máy thu hình màu, một tấm kim loại mỏng đục lỗ dùng làm lưới chắn màu, được đặt giữa bộ phóng chùm điện tử màn huỳnh quang phát ra cùng một màu bản mới được kích thích bởi súng phóng điện tử phát màu tương [[ứng.]]

shield
shield grid
wire guard

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top