Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lưới trạm đo

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

network
lưới trạm đo ảnh
photogrammetric network
lưới trạm đo lưu lượng
network of gauging stations
lưới trạm đo lưu lượng
stream gauging network
lưới trạm đo mưa
pluviometric network
lưới trạm đo mưa
precipitation network
lưới trạm đo mưa
rainfall network
lưới trạm đo mưa
rigid gauge network

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top