- Từ điển Việt - Anh
Lưng
|
Thông dụng
Danh từ.
Back.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dorsal
dorsum
back
- cái tựa lưng
- back rest
- cơ bán gai lưng
- semispinal muscle of back
- cơ lưng đài
- longissimus muscle of back
- giáp lưng
- back-to-back
- góc mài hớt lưng
- back-off clearance
- hớt lưng (máy)
- back off
- kề lưng
- back-to-back
- kết nối lưng với lưng ([[]] máy [[]])
- Back-to-Back Connection (BBC)
- lớp ốp lưng
- back lining
- lớp ốp lưng
- backlining or back lining
- lưng ghế tựa
- seat back
- lưng lò sưởi
- chimney back
- lưng phẳng
- flat back
- lưng tường
- back of wall
- lưng vòm
- back of arch
- lưng vuông
- square back
- lưng đối lưng
- back to back
- mặt lưng của vành bánh xe
- back tyre face
- mặt phẳng lưng dụng cụ
- tool back plane
- mối hàn lưng
- back-side welded joint
- nhà tựa lưng vào nhau
- back-to-back houses
- sống núi lưng ngựa
- horse back
- sự gia tốc lưng-ngực
- back-to-chest acceleration
- sự hớt lưng
- back-off
- sự in kề lưng
- back-to-back printing
- sự mài hớt lưng
- back-off clearance
- tấm lưng
- back-plane
- thư tín dụng giáp lưng
- Letter of credit, Back to back
- tiện hớt lưng
- back off
- ván lưng xiên
- skew back
- đá lưng cừu
- sheep back rock
- đấu lưng
- back-to-back connected
- đấu lưng nhau
- back-to-back
- đấu lưng nhau (mạch)
- back to back
- đi-ốt đấu lưng
- back to back diode
- được nối lưng
- back-to-back connected
Xem thêm các từ khác
-
Lưng bụng
dorsoventral -
Lũng chứa
buried valley -
Lừng danh
win fame., famous -
Lưng đối lưng
back to back -
Lưng ghế
backrest -
Lưng ghế tựa
backrest, seat back -
Lung lay
Động từ., cranky, crazy, librate, shaky, slashing, sway, vacillate, wandering, famous, to begin to get loose;, beshaky., răng lung lay, wandering... -
Lung lay răng
odontoseisis -
Lủng lỗ
pitted -
Lưng lò sưởi
chimney back -
Lưng phẳng
flat back -
Lũng sâu
arroyo, dorsoposterior -
Lũng sông
river valley, stream valley -
Lũng tròn
bell pit -
Lưng tường
back of wall -
Lưng vòm
back of arch, extrados, hip of roof, bán kính lưng vòm, radius of extrados, mặt lưng vòm, extrados face, lưng vòm nình nón, conical hip of... -
Lưng vuông
square back -
Rơle chốt
latch-in relay, latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, dual-coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây, single coil latching relay, rơle... -
Rơle chứa khí
gas-filled relay -
Lunit
lunnite
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.