Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lạch bạch

Thông dụng

Động từ.
to waddle.

Xem thêm các từ khác

  • Lạch cà lạch cạch

    xem lạch cạch (láy).
  • Lách cách

    click, clatter.
  • Lạch đạch

    to waddle.
  • Lách tách

    Động từ., to crackle; to splatter.
  • Lại bộ

    (cũ) ministry of the interior.
  • Lại bữa

    (cũng nói) trả bữa recover one's appetite (after an illness)., Ăn lại mỗi bữa năm bát cơm, to recover one's appetite and eat five bowls...
  • Lái buôn

    danh từ., dealer; merchant.
  • Lại cái

    tính từ., bisexual; hermaphrodite.
  • Lai căng

    (xấu) miscellaneous., văn hoá lai căng, a miscellaneous culture.
  • Lai cảo

    (cũ) article sent to a newspaper (to be inserted).
  • Lai châu

    %%lai châu is the northwestern province in north-vietnam borders on china and laos. its provincial capital - lai châu - is situated in a valley near...
  • Lái đò

    danh từ., boatman; bargee.
  • Lai hàng

    (cũ) surrender.
  • Lại hồn

    pull oneself together, regain self-control (after a fright)., bị ngã đau mãi em bé mới lại hồn, after a bad fall, the little boy took a long...
  • Lai kinh

    (cũ) go to the capital.
  • Lai láng

    spill profusely., burst with (some feeling), rượu chảy lai láng trên bàn, wine spilled profusely on the table., hồn thơ lai láng, to burst...
  • Lại mặt

    newly-weds' first visit to the briede's family (on the wedding day's morrow).
  • Lại mục

    (cũ) clerkk (in a district yamen).
  • Lại mũi

    back-stitch.
  • Lại người

    recuperate (after a long illness).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top