Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lạm phát

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To inflate.
sự lạm phát
inflation.
sự lạm phát kinh tế
inflation of the economy.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inflation
lạm phát cấu
structural inflation
lạm phát theo dự kiến
anticipated inflation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top