Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lấp lánh

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To sparkle; to twinkle ; to gleam
những sao lấp lánh trên trời
The stars are twinkling in the sky

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

brilliant
glance
glitter
wink

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top