Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lấy

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To take
lấy bạn làm gương
to take one's friend as an example
To extract
lấy đạn vết thương ra
to extract a bullet from a woundto wed ;
To marry
ta lấy tiền
She married him for money
To carry out; to walk off
ai đã lấy cây viết của tôi
Someone has walked off with my pen
To pull; to withdraw
lấy tiền ngân hàng ra
to withdraw one's money from a bank
By oneself
học lấy
to learn by oneself

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

get
grip
retain
take
to accept
to get
to receive
boggy
fenny
marshy
quaggy
click
vt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top