Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lầu mái vòm

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rotunda

Giải thích VN: Một phòng lớn hoặc tòa nhà tròn hình [[vòm.]]

Giải thích EN: A round hall or building, usually domed.

tholos

Giải thích VN: Một lầu mái [[vòm.]]

Giải thích EN: A domed rotunda.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top