Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lẩm cẩm

Thông dụng

Tính từ.

Doting.
kẻ lẩm cẩm
a doting person.

Xem thêm các từ khác

  • Làm cao

    think something beneath one's dignity., giao cho một trách nhiệm lớn như thế mà còn làm cao, to think a responsibility offered to oneself...
  • Làm chi

    (địa phương) như làm gì
  • Làm chiêm

    make preparations for the fifth-month rice crop., gặt mùa xong là phải lo làm chiêm, to have to see to the preparations for the fifth-month rice...
  • Làm cho

    Động từ., to cause, to make
  • Làm chủ

    Động từ., to own, to hold the ownesship.
  • Lam chướng

    danh từ., miasma.
  • Làm dáng

    Động từ., to adorn oneself.
  • Làm đĩ

    Động từ., to prostitute oneself.
  • Làm đỏm

    như làm dáng
  • Làm dữ

    Động từ., to kick up a row.
  • Làm duyên

    remember one another., mince., tặng cái khăn để làm duyên, to give someone a scarf so that he and one remember one another, to give someone a...
  • Làm già

    impose one's terms (from a vantage position)., mình càng nhịn thì người ta càng làm già, the more concessions one makes, the harsher are the...
  • Làm giặc

    rebel, revolt.
  • Làm giấy

    sign a paper (certifying, stating something)., làm giấy vay nợ, to sign a paper certifying a loan (from someone).
  • Làm gương

    set an example., make an example (of somebody)., làm gương cho người khác, to set an example for others., phạt để làm gương, to make an...
  • Làm hàng

    window-dress (mỹ).
  • Làm khách

    stand on ceremony., chỗ họ hàng gần xin đừng làm khách, between close relations please don't stand on ceremony.
  • Lam khí

    như lam chướng
  • Làm khoán

    to do job-work., thợ làm khoán, jobbing workman.
  • Làm kiêu

    như làm cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top