Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lắc

Thông dụng

Động từ.

To shake; to wag; to bump.
lắc đầu
to shake one's head.

Xem thêm các từ khác

  • Lạc

    Thông dụng: Danh từ.: peanut; ground-nut., to lose; to stray., to be out of.,...
  • Lạc hầu

    Thông dụng: (lịch sử) paladin (under the reign of kings hung).
  • Lác mắt

    Thông dụng: như lác
  • Lạc vận

    Thông dụng: out of rhyme., câu thơ lạc vận, a verse out of rhyme.
  • Lạch

    Thông dụng: danh từ., rivulet; canal.
  • Lạch cạch

    Thông dụng: clack.
  • Lạch tạch

    Thông dụng: crack., pháo nổ lạch tạch ngày tết, firecrackers explode with cracking noises at tet.
  • Lái

    Thông dụng: danh từ., to steer; to drive; to pilot., helm; rudder; steering-wheel., lái ô tô, to drive a car.
  • Lài

    Thông dụng: danh từ., tính từ., jasmine; jessamine., slight sloped.
  • Lãi

    Thông dụng: danh từ., profit; interest.
  • Lải

    Thông dụng: Danh từ.: worm., lải kim, pin-worm; oxyuris.
  • Lại

    Thông dụng: again., still; should; back., to come; to arrive., bắt đầu lại, to begin again., cãi lại, to...
  • Lại giống

    Thông dụng: (sinh học) atavism, throw-back, revversion to type.
  • Lài nhài

    Thông dụng: như lai nhai
  • Lải nhải

    Thông dụng: tính từ., annoyingly insistent.
  • Lam

    Thông dụng: tính từ., indigo-blue; deep blue.
  • Lâm

    Thông dụng: Danh từ.: forest; woods., lâm học, forestry.
  • Lầm

    Thông dụng: to confuse; to mistake., nếu tôi không lầm, if i'm not mistaken., lầm đường, to mistake one's...
  • Lắm

    Thông dụng: much; many; very; a lot., tôi yêu cô ta lắm, i'm very love of her., lắm lần, many times.
  • Làm ăn

    Thông dụng: Động từ., to work, to do, to earn one's living.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top