Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lắng gạn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

decant
decantation
bể lắng gạn
decantation tank
bình lắng gạn
decantation glass
bình lắng gạn
decantation vessel
dụng cụ lắng gạn
decantation vessel
thùng lắng gạn
decantation tank
thùng lắng gạn
decantation vessel
decanting
bể lắng gạn
decanting basin
bình lắng gạn
decanting glass
dụng cụ lắng gạn
decanting glass
hố lắng gạn
decanting pit
máy lắng gạn
decanting machine
thùng lăng gạn
decanting glass

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top