- Từ điển Việt - Anh
Lắng trong
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clarify
elutriate
elutriation
fining
Xem thêm các từ khác
-
Lăng trụ
danh từ., prism, prismatic, prism., cạnh bên của một lăng trụ, lateral edge of a prism, gối lăng trụ, prism bearing, lăng trụ chảy,... -
Lăng trụ cụt
prismoid, prismoidal, truncated prism -
Lăng trụ lật hình
erecting prism -
Lăng trụ lớn
macroprism -
Lăng trụ nghiêng
clinoprism -
Lăng trụ phá hoại
wedge of failure, sliding wedge, phương pháp lăng trụ phá hoại, sliding wedge method -
Lăng trụ thẳng
right prism -
Sỏi con
fine gravel -
Sợi đã chải đóng kiện
carded packaging -
Sợi Dacron
dacron -
Vòm có khớp
hinged arch -
Vòm có múi
loded dome -
Vòm có sườn
ribbing arch, ribbed arch -
Vòm củ hành
bulbous dome, onion dome -
Vòm cửa lò
port crown -
Vòm cung
segmental arch, arch without articulation, braced arch, hingeless arch, rigid arch -
Có độ nghiêng
downhill, inclined, pitched, sloping -
Lăng trụ thẳng đứng
right prism -
Lăng trụ trượt
sliding triangle, sliding wedge, wedge of failure -
Lăng trụ xiên
oblique prism
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.