Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lắp trước

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

preassembled

Giải thích VN: Liên quan tới sự môt tả một vật nào đó đã được lắp vào trogn hệ thống quá [[sớm.]]

Giải thích EN: Of, relating to, or describing an object that has been put together beforehand.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top