Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lều du mục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cabana

Xem thêm các từ khác

  • Lều lạnh

    cold tent, refrigeration tent
  • Lều ở núi

    mountain shelter
  • Lều oxy

    oxygen tent
  • Lều tạm

    overlap, pavilion, shelter
  • Lều to

    marquee
  • Lều tranh

    bourock
  • Sóng tán xạ

    scattered wave
  • Sóng tầng điện ly

    sky wave, ionospheric wave
  • Sóng tắt dần

    damped wave, damped waves, decadent wave, decaying wave, shrinking wave, loạt sóng tắt dần, damped wave trailer, giải thích vn : sóng dao động...
  • Vùng phân phối

    distribution zone
  • Vùng phản ứng

    reaction zone, response area, giải thích vn : khoảng không trong một lò nóng trong đó vật được nung bị đốt nóng , bị phân hủy...
  • Vùng phím

    key pad, key range, keypad, vùng phím chữ số, alphanumeric keypad, vùng phím số, numeric keypad, vùng phím số, numeric keypad (lit: ten key),...
  • Con đội

    lever-jack, lifter, service jack, cam follower
  • Lều vải

    pavilion, awning, giải thích vn : một lều hay cấu trúc tạm , thường được trang trí , ở trong vườn hoặc khu giải [[trí.]]giải...
  • Leucocrat

    leucocratic
  • Lì máy

    laboring, lugging, underpowered
  • Lí thuyết

    theory, lí thuyết dây khác kiểu, heterotic string theory, lí thuyết feynman-gell-mann, feynman-gell-mann theory, lí thuyết hóa già, theory...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top