Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lệch pha

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dephase
dephasing
góc lệch pha
dephasing angle
out of phase

Giải thích VN: Tiếng dùng để chỉ dòng điện xoay chiều điện thế hoặc hai dòng điện xoay chiều không qua chỉ số tối đa tối thiểu cùng [[lúc.]]

ăng ten lệch pha
antenna fed out of phase
dây trời lệch pha
antenna fed out of phase
dòng ngắt mạch lệch pha
out-of-phase breaking current
phase difference
góc lệch pha
angle of phase difference
phase shift
hệ lệch pha cực tiểu
minimum-phase-shift system
lệch pha vi phân
differential phase-shift
sự lệch pha vi phân
differential phase shift

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top