- Từ điển Việt - Anh
Lệch tâm
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
eccentric
- bạc lệch tâm
- eccentric bush
- bạc lệch tâm
- eccentric sleeve
- bánh có rãnh lệch tâm
- eccentric sheave
- bánh lệch tâm của van
- valve eccentric
- bộ tra dầu lệch tâm
- eccentric oiler
- bơm quay lệch tâm
- eccentric rotor pump
- bulông lệch tâm
- eccentric bolt
- cái kẹp lệch tâm
- eccentric clamp
- cam lệch tâm
- eccentric cam
- cam lệch tâm
- eccentric cross-grooved
- chốt lệch tâm
- eccentric pin
- cửa cung lệch tâm
- eccentric tainter gate
- dẫn động lệch tâm
- eccentric direct
- dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- khối lượng lệch tâm
- eccentric mass
- liên kết lệch tâm
- eccentric joint
- lỗ khoan lệch tâm
- eccentric bore
- mâm cặp lệch tâm
- eccentric chuck
- máy dập lệch tâm
- eccentric press
- máy ép lệch tâm
- eccentric press
- máy rung lệch tâm
- eccentric-type vibrator
- máy tiện lệch tâm
- eccentric lathe
- mối nối lệch tâm
- eccentric connection
- mối nối lệch tâm
- eccentric joint
- mômen lệch tâm của máy đầm rung
- eccentric moment of vibrator moment
- mũi khoan lệch tâm
- eccentric bit
- nén lệch tâm
- eccentric compression
- nén lệch tâm theo 2 trục
- biaxial eccentric compression
- ống lệch tâm
- eccentric sleeve
- ống lót lệch tâm
- eccentric bush
- puli lệch tâm
- eccentric sheave
- quỹ đạo lệch tâm
- eccentric orbit
- sàng lệch tâm
- eccentric grinding
- sàng rung kiểu lệch tâm
- eccentric-type vibrating screen
- sự biến dạng nén lệch tâm
- eccentric compression deformation
- sự dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- sự kéo lệch tâm
- eccentric tension
- sự nén lệch tâm
- eccentric compression
- sự tải lệch tâm
- eccentric loading
- sự truyền động lệch tâm
- eccentric drive
- sự va đập lệch tâm
- eccentric impact
- sự đặt lực lệch tâm
- eccentric application of force
- tác dụng lệch tâm
- eccentric action
- tải trọng lệch tâm nghiêng
- oblique eccentric loading
- thanh kéo lệch tâm
- eccentric rod
- thiết bị neo lệch tâm
- eccentric anchorage device
- tính dị thường lệch tâm
- eccentric anomaly
- trục (máy) lệch tâm
- eccentric shaft
- trục bánh lệch tâm
- eccentric shaft
- trục truyền lệch tâm
- eccentric shaft
- van lệch tâm
- eccentric valve
- vành lệch tâm
- eccentric clip
- vành lệch tâm
- eccentric strap
- vệ tinh có quỹ đạo lệch tâm lớn
- Highly Eccentric orbit Satellite (HEOS)
- vòng tròn lệch tâm của elip
- eccentric circles of an ellipse
- vòng đệm lệch tâm
- eccentric disc
- vòng đệm lệch tâm
- eccentric disk
- vòng đệm lệch tâm
- eccentric sheave
- đặt tải lệch tâm
- eccentric loading
- đĩa lệch tâm
- eccentric disc
- đĩa lệch tâm
- eccentric disk
- đĩa lệch tâm
- eccentric sheave
- đòn bẩy có gối đỡ lệch tâm
- lever with eccentric fulcrum
excentric
off-center
off-centre
out of center
out of true
out-of-centre
Xem thêm các từ khác
-
Lệch tiêu
defocus, out of focus -
Lệch trễ
delay instruction -
Lệch trích
extract instruction -
Lệch trình
detour -
Lệch trục
abaxial, misalign, out-of-line -
Lệch về
depart -
Lệch vi chỉnh
out-of-trim -
Sơn nitroxenlulô
nitrocellulose lacquer -
Son nước
hydrosol, water paint, water-base paint, water-borne paint, water-borne paint (water paint), giải thích vn : loại sơn có thể pha loãng với... -
Sơn pha sẵn
flatting varnish -
Sơn phát quang
luminescent painting, luminous paint, luminous painting, phosphor paint -
Sơn phủ
coating varnish, covering paint, overcoating, spar varnish, stop-off lacquer, giải thích vn : quy trình ép nhựa tấm , sau đó phủ [[lên.]]giải... -
Vòng ghi
write ring, write-enable ring, write-permit ring -
Vòng giãn nở
expansion joint, expansion loop, expansion ring -
Vòng giờ
hour circle -
Vòng giữ
beverage holder, bushing retainer, circlip, holding ring, holding-down clip, mooring ring, retaining ring -
Co rút
collapse, contractive, shrink, contraction -
Co rút biến dạng
deformation retract -
Co rút được
contractible, shrinkable, telescopic, không gian co rút được, contractible space -
Co rút lại
contract
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.