Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lệch tải

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

load error

Xem thêm các từ khác

  • Lệch tâm

    eccentric, excentric, off-center, off-centre, out of center, out of true, out-of-centre, bạc lệch tâm, eccentric bush, bạc lệch tâm, eccentric...
  • Lệch tiêu

    defocus, out of focus
  • Lệch trễ

    delay instruction
  • Lệch trích

    extract instruction
  • Lệch trình

    detour
  • Lệch trục

    abaxial, misalign, out-of-line
  • Lệch về

    depart
  • Lệch vi chỉnh

    out-of-trim
  • Sơn nitroxenlulô

    nitrocellulose lacquer
  • Son nước

    hydrosol, water paint, water-base paint, water-borne paint, water-borne paint (water paint), giải thích vn : loại sơn có thể pha loãng với...
  • Sơn pha sẵn

    flatting varnish
  • Sơn phát quang

    luminescent painting, luminous paint, luminous painting, phosphor paint
  • Sơn phủ

    coating varnish, covering paint, overcoating, spar varnish, stop-off lacquer, giải thích vn : quy trình ép nhựa tấm , sau đó phủ [[lên.]]giải...
  • Vòng ghi

    write ring, write-enable ring, write-permit ring
  • Vòng giãn nở

    expansion joint, expansion loop, expansion ring
  • Vòng giờ

    hour circle
  • Vòng giữ

    beverage holder, bushing retainer, circlip, holding ring, holding-down clip, mooring ring, retaining ring
  • Co rút

    collapse, contractive, shrink, contraction
  • Co rút biến dạng

    deformation retract
  • Co rút được

    contractible, shrinkable, telescopic, không gian co rút được, contractible space
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top