- Từ điển Việt - Anh
Lệnh điều khiển
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
control command
- lệnh điều khiển chương trình
- program control command
- lệnh điều khiển kênh
- channel control command
- lệnh điều khiển người thao tác
- operator control command (ROC)
- lệnh điều khiển tác nghiệp
- Job Control Command (JCC)
- lệnh điều khiển thao tác
- OCC (operatorcontrol command)
- lệnh điều khiển thao tác mở rộng
- extended operator. control command
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control command register
control data
control instruction
control lever quadrant
control statement
- bộ phân tích lệnh điều khiển
- control statement analyzer
- câu lệnh điều khiển chuyển mạch
- switch control statement
- câu lệnh điều khiển công việc
- JCS (jobcontrol statement)
- câu lệnh điều khiển công việc
- job control statement (JCS)
- câu lệnh điều khiển thao tác
- operation control statement
- câu lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
- câu lệnh điều khiển ứng dụng
- application control statement
- lệnh điều khiển chương trình
- program control statement
- lệnh điều khiển mạng
- network control statement
- lệnh điều khiển tiện ích
- utility control statement
Xem thêm các từ khác
-
Sóng bù
complementary wave -
Song cấp
bigrade -
Sóng cát
sand ripple, sand ripple, chopped wave, shear wave -
Sóng cầu
sphere wave, spherical wave, hàm sóng cầu, spherical wave function, sóng cầu một chiều, one-dimensional spherical wave, sóng cầu đẳng... -
Vòng mắt cá (thép)
fish eye -
Vòng mở rộng
extension ring, expansion loop, giải thích vn : Đoạn uốn trong một đường ống để nới ra hoặc rút ngắn đường ống . Đoạn... -
Vòng móc
dog, ear, eye, ring, shackle, snap ring, vòng móc lò xo, spring shackle -
Cơ sở tính toán tin cậy
tcb (trusted computing base), trusted computing base (tcb) -
Cơ sở tra cứu định mức
normative reference base -
Cơ sở xâm thực
erosion base level -
Có sọc
streaky -
Có sỏi
gravelly -
Có sự cố
out of operation -
Lệnh đơn rơi
drop-down menu, pop-up menu, pull-down menu -
Sóng cầu thứ cấp
wavelet -
Sóng chậm
slow wave, cấu trúc sóng chậm, slow wave structure, đèn sóng chậm, slow wave tube -
Sóng chạy
displacement wave, moving wave, outward-propagating wave, progressive wave, running wave, traveling wave, travelling wave, ăng ten sóng chạy, progressive-wave... -
Sóng chạy không tắt
constant wave -
Vòng móc tháo (thiết bị gia công chất dẻo)
withdrawal eye -
Vòng nén
anteclise, binding ring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.