Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lệnh phân biệt

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

discrimination instruction

Xem thêm các từ khác

  • Sóng điện từ

    electro magnetic wave, electromagnetic wave, hertzian wave, hertzian waves, sóng điện từ ngang, transverse electromagnetic wave, giải thích vn...
  • Sóng điều biến

    modulating wave
  • Sóng mang zero

    zero carrier
  • Sóng mao dẫn

    capillarity wave, capillary wave, capillary waves
  • Sóng mặt

    surface wave
  • Vòng thổi

    blowing ring
  • Vòng thu, vòng tụ

    gathering ring, giải thích vn : dải đất sét cuốn tròn được dùng để thu các tạp chất từ thủy thinh nóng chảy , sau đó...
  • Lệnh phụ

    subcommand
  • Lệnh quyết định

    decision instruction
  • Lệnh rẽ nhánh

    branch instruction, branch order, jump instruction, skip instruction, transfer instruction, lệnh rẽ nhánh không điều kiện, unconditional branch...
  • Lệnh rỗng

    null instruction
  • Sóng milimet

    millimeter wave, millimetre wave, millimetric wave, manhetron sóng milimet, millimeter-wave magnetron, nguồn sóng milimet, millimeter-wave source,...
  • Sóng nén

    fundamental wave, compressed wave, compressinal wave, compression wave, pressure wave, giải thích vn : thành phần sóng sine có tần số bằng...
  • Sóng ngầm

    subterranean river, underground river, subsurface wave
  • Sóng ngang

    cross rib, shear wave, transversal wave, transverse wave, transverse waves
  • Vòng tiếp

    wraparound
  • Vòng tiếp đất

    earth loop, earthed loop (elr), ground loop
  • Vòng tới

    wraparound
  • Vòng trễ

    hysteresis cycle, hysteresis loop, vòng trễ bão hòa, saturation hysteresis loop, vòng trễ hình chữ nhật, rectangular hysteresis loop, vòng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top