- Từ điển Việt - Anh
Lệnh rẽ nhánh không điều kiện
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
unconditional branch instruction
Xem thêm các từ khác
-
Lệnh rẽ nhánh thủ tục
procedure branching statement -
Lệnh rõ ràng
explicit command -
Lệnh sai
illegal instruction -
Lệnh sai khiến
imperative command -
Lệnh sản xuất
production statement -
Lệnh sao chép
copy instruction -
Song modun
bi-module -
Song mức
bi-level -
Vòng thuê bao số bất đối xứng
asymmetric digital subscriber loop -
Vòng tìm nạp
fetch cycle, vòng tìm nạp lệnh, instruction fetch cycle -
Vòng tìm nạp lệnh
fetch cycle, instruction fetch cycle -
Vòng tổng trở
impedance circle -
Có thể khử được
suppressible -
Có thể kiểm tra
auditable, controllable, verifiable -
Có thể lập địa chỉ mọi điểm
all points addressable (apa), apa (all points addressable) -
Có thể mở được
removable -
Có thể ngắt
breakable -
Lệnh so sánh
compare instruction -
Lệnh soạn thảo
edit instruction, editing statement -
Lệnh soạn thảo dữ liệu
data editing command
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
