- Từ điển Việt - Anh
Lệnh rỗng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
null instruction
Xem thêm các từ khác
-
Sóng milimet
millimeter wave, millimetre wave, millimetric wave, manhetron sóng milimet, millimeter-wave magnetron, nguồn sóng milimet, millimeter-wave source,... -
Sóng mũi tàu
wash -
Sóng nén
fundamental wave, compressed wave, compressinal wave, compression wave, pressure wave, giải thích vn : thành phần sóng sine có tần số bằng... -
Sóng ngầm
subterranean river, underground river, subsurface wave -
Sóng ngang
cross rib, shear wave, transversal wave, transverse wave, transverse waves -
Vòng tiếp
wraparound -
Vòng tiếp đất
earth loop, earthed loop (elr), ground loop -
Vòng tới
wraparound -
Vòng trễ
hysteresis cycle, hysteresis loop, vòng trễ bão hòa, saturation hysteresis loop, vòng trễ hình chữ nhật, rectangular hysteresis loop, vòng... -
Vòng treo
cable ring, eye, hanger ring, lifting eye, ring, vòng treo cứng, strengthening ring eye, vòng treo đèn ( của vòm ), lantern ring, vòng treo đèn... -
Có thể khai thác
workable, worked -
Có thể kiếm được
available -
Có thể làm no
saturable -
Lệnh số học
arithmetic instruction, arithmetic statement, arithmetical instruction -
Lệnh tạm dừng
halt instruction, pause instruction, stop instruction -
Lệnh tham chiếu
reference instruction, lệnh tham chiếu bộ nhớ, memory-reference instruction -
Sóng ngược
back, back wave, backward wave, head sea, inverse wave, bộ dao động sóng ngược, backward wave oscillator, bộ dao động sóng ngược chùm... -
Sóng nhanh
fast wave, affluent, afflux, confluent, creek, distributary, effluent, feeder, inflow curing, minor river, secondary river, tributary, tributary of river,... -
Sông nhánh thu nước
catcher-feeder -
Sóng nhiệt
heat wave, temperature wave, temperature waves, thermal wave, quá trình sóng nhiệt, heat wave process, giải thích vn : sóng điện từ trong...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.