- Từ điển Việt - Anh
Lệnh trực tiếp
Mục lục |
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
immediate instruction
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
direct instruction
Xem thêm các từ khác
-
Sóng phân cực
polarized waves, polarized wave, sóng phân cực dạng elip, elliptically polarized wave, sóng phân cực dọc, vertically-polarized wave, sóng... -
Sóng phân cực elip
elliptical-polarized wave -
Sóng phân cực phẳng
linearly-polarized wave, plane-polarized wave -
Sóng phân cực tuyên tính
linearly polarized wave, linearly-polarized wave, plane-polarized wave -
Sóng phân kỳ
diverging wave, divergent wave -
Võng xuống
sag -
Vonkế đỉnh
peak voltmeter -
Vôn-ôm-miliampe kế
volt-ohm-milliammeter, giải thích vn : một dụng cụ ( máy đo đa năng ) dùng để đo hiệu điện thế , cường độ dòng điện... -
Vớt bọt
scum, fleet -
Cọ xát
to rub repeatedly, to come into contact with, to experience, chafe, grind, rub, chafage, cọ xát nhiều với thực tế, to come constantly into contact... -
Cổ xưa
ancient, archaic, primitive -
Lệnh truyền
pilot, transfer command, transfer instruction, lệnh ( truyền ) điều khiển, control transfer instruction, lệnh truyền thông tin vô điều... -
Lệnh truyền điều khiển
control transfer instruction -
Lệnh tương đối
relative instruction, relative command -
Lệnh tuyệt đối
absolute command, absolute instruction -
Lệnh vào
entry instruction -
Lệnh vô tác
do-nothing instruction, non-operable instruction, non-operational instruction, no-op (no-operation), no-op instruction, no-operation (no-op), no-operation... -
Song phản xạ
backward wave, reflections, back (ward) wave, reflected wave, reverse wave, giải thích vn : sự phát sóng không tốt của máy phát sóng cao... -
Song phẳng
plane wave, parallel-plane, plane wave, mặt sóng phẳng, plane wave front, sóng phẳng đều, uniform plane wave, sóng phẳng đồng nhất,... -
Sóng phủ
keelson, dominant wave, minor river
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.