Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lịch

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
calendar

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

almanac
lịch thiên văn
astronomical almanac
lịch thiên văn hàng hải
nautical almanac
calendar
bộ quản lịch
calendar manager
bộ quản lịch
calendar manager
board đồng hồ/lịch
clock/calendar board
chương trình lịch
calendar program
chương trình lịch biểu
calendar program
giao diện lập trình ứng dụng lịch
calendar application Programming Interface (CAPI)
giao diện lập trình ứng dụng lịch
CAPI (calendarApplication Programming Interface)
lịch biểu thời gian thực
real-time calendar
lịch chuyển đổi
calendar of conversion
lịch giáo hoàng Gregory
Gregorian calendar
lịch Gregory
Gregorian calendar
lịch hệ thống
system calendar
lịch Julius
Julian calendar
lịch nhóm
group calendar
lịch tiến độ
calendar progress chart
mở lịch của người tham gia
open attendee's calendar
tả lịch
calendar description
mục lịch
calendar item
mục trong lịch
calendar item
năm lịch biểu
calendar year
năm lịch dân sự
calendar year
ngày lịch biểu
calendar date
ngày theo lịch
calendar day
người quản lịch
calendar manager
sự tả lịch
calendar description
tháng dương lịch
calendar month
tháng lịch biểu
calendar month
thay đổi xác lập Lịch
changing Calendar settings
tuần lịch biểu
calendar week
đồng hồ/lịch
clock/calendar
schedule (vs)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top