- Từ điển Việt - Anh
Lịch biểu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
plan
schedule
- lịch biểu công việc
- employment schedule
- lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
- schedule for monitoring spectrum occupancy
- lịch biểu phát
- transmission schedule
- lịch biểu phát thanh
- broadcasting schedule
- lịch biểu sản xuất
- production schedule
- lịch biểu thiết kế
- design schedule
- lịch biểu thử nghiệm
- test schedule
- lịch biểu tuần tự
- serial schedule
- lịch biểu từng thời
- seasonal schedule
- lịch biểu từng vụ
- seasonal schedule
- lịch biểu đường sắt
- railroad schedule
Xem thêm các từ khác
-
Lịch biểu công việc
employment schedule -
Lịch biểu đường sắt
railroad rimetable, railroad schedule, railway service -
Lịch biểu kiểm soát độ cư trú (quang) phổ
schedule for monitoring spectrum occupancy -
Lịch biểu phát
transmission schedule -
Lịch biểu phát thanh
broadcasting schedule -
Lịch biểu sản xuất
production schedule -
Lịch biểu thiết kế
design schedule -
Lịch biểu thời gian thực
real-time calendar -
Lịch biểu thử nghiệm
test schedule -
Lịch biểu tuần tự
serial schedule -
Lịch biểu từng thời
seasonal schedule -
Lịch biểu từng vụ
seasonal schedule -
Lịch biểu xác định
definite timetable -
Lịch chuyển đổi
calendar of conversion -
Lịch giáo hoàng Gregory
gregorian calendar, giải thích vn : hệ thống lịch do giáo hoàng gregory xiii ([[]] 1502 - 1585 ) đưa ra và cũng là hệ thống lịch... -
Lịch Gregory
gregorian calendar -
Sóng mang đã điều biến
modulated carrier -
Sóng mang hình
image carrier, picture carrier, video carrier, vision carrier, bộ lọc sóng mang hình, picture carrier filter -
Vùng phục vụ
service area boundary, service area -
Vùng quét
scan area, scanning area
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.