Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lịch biểu

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

plan
schedule
lịch biểu công việc
employment schedule
lịch biểu kiểm soát độ trú (quang) phổ
schedule for monitoring spectrum occupancy
lịch biểu phát
transmission schedule
lịch biểu phát thanh
broadcasting schedule
lịch biểu sản xuất
production schedule
lịch biểu thiết kế
design schedule
lịch biểu thử nghiệm
test schedule
lịch biểu tuần tự
serial schedule
lịch biểu từng thời
seasonal schedule
lịch biểu từng vụ
seasonal schedule
lịch biểu đường sắt
railroad schedule

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top