Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lịch lãm

Thông dụng

Động từ
to look over

Xem thêm các từ khác

  • Lịch sự

    Tính từ: polite; civil; courteous, bất lịch sự, discourteous
  • Liếm

    Động từ: to lick; to lap, liếm môi, to lick one s lips
  • Liêm khiết

    tính từ, honest; upright; honest
  • Liêm sỉ

    sense of shame
  • Liền bên

    near at hand
  • Liên bộ

    tính từ, interministerial
  • Liên can

    Động từ: to concern, việc này không, không, liên quan gì đến anh, this does not concern you
  • Liền tay

    phó từ, immediately, at once
  • Liến thoắng

    very glibly
  • Liên tưởng

    Động từ, to associate; to connect in ideas
  • Liệng

    Động từ: to throw; to fling; to hurl; to sling, to soar ; to hover, liệng đá vào người ai, to sling...
  • Liểng xiểng

    Tính từ: crushing, thua liểng xiểng, a crushing defeat
  • Liếp

    danh từ, bamboo screen
  • Liệt giường

    tính từ, confined in bed
  • Liệt sĩ

    danh từ, soldier(s) killed in action/combat
  • Liều

    Động từ: to risk; to venture, danh từ, tôi đi liều vào, i venture to enter, dose (of medicine)
  • Liều lĩnh

    tính từ, venturesome; daring; reckless
  • Lim

    danh từ, (bot) ironwood
  • Lim dim

    Tính từ: half-closed, mắt lim dim buồn ngủ, to have half-closed eyes from spleepiness
  • Linh

    tính từ, efficacious
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top