- Từ điển Việt - Anh
Lồng cốt thép
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cage (of reinforcement)
reinforcement cage
reinforcing cage
reinforcing steel cage
Xem thêm các từ khác
-
Lòng dẫn
channel flow, river bed, river channel, water-course, sự thu hẹp lòng dẫn của sông, narrowing of the river bed -
Lòng dẫn giả định
assumed channel shape, fictitious bed -
Long đền
washer, rove, dụng cụ cắt long đen, washer cutter, dụng cụ cắt long đền, washer cutter, long đền chống xoáy, tab washer, lông đền... -
Lông đền cong
spring washer -
Long đen đệm
packing washer -
Long đen hãm chặn
lock washer -
Long đền phẳng
plain washer -
Sự đánh lửa
brown-out, brush discharge, fire, firing, flashover, igniting, ignition, spark ignition, sparking, spark-over, striking, sự đánh lửa vòng ( trên... -
Sự đánh lửa điện từ
electronic ignition, electromagnetic ignition -
Sự đánh lửa đôi
dual height board, dual ignition -
Sự đánh lửa lại (tàu vũ trụ)
reignition -
Sự đánh lửa sớm
advance ignition, advanced ignition, preignition, premature ignition, spark advance, giải thích vn : sự đánh lửa xảy ra sớm hơn thời điểm... -
Cột ống
pile column, tubular column, tubular mast -
Lồng dỡ tải tự động
self-dumping cage -
Lỏng đồng sôi
azeotropic fluid -
Lòng đường
carriage way, road-bed, roadway, trough, lòng đường tạm lót gỗ, plank roadway, giải thích vn : phần chính của một con đường , trái... -
Lồng Faraday
faraday cage, faraday screen, faraday shield -
Lồng giữ bi
ball retainer -
Lồng gỗ
crib, cribwork, log crib, timber crib, lồng gỗ chất đầy đá, rock fill timber crib, đập lồng gỗ, crib dam, đập lồng gỗ xếp đá,... -
Lồng gỗ chất đầy đá
rock fill timber crib
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.