Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lồng lưới chắn

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

wire strainer

Xem thêm các từ khác

  • Lòng máng

    channel, groove, grooved, recess, slot, dạng lòng máng, channel shape, dạng lòng máng, channel-shaped, sắt lòng máng, channel iron, sự uốn...
  • Lông mày

    danh từ., eyebrow, supercilia, machine cage, eyebrows.
  • Lỏng metan

    methane liquid
  • Lông mi

    danh từ., cillum, eyelash, eyelashes; cilia.
  • Lông mi kép

    distichiasis
  • Lông mọc kép

    districhiasis
  • Long não

    danh từ, camphor, menthol, camphor, cồn long não, camphor spirit, dầu long não, camphor oil, nước long não, camphor water, rượu long não,...
  • Lỏng ngưng amoniac

    condensed ammonia
  • Lồng nhau

    nest, nested, telescopic, telescoping, các khoảng lồng nhau, nest of intervals, họ các khoảng lồng nhau, nest of intervals, họ khoảng cách...
  • Sự đánh số tuần tự

    sequence numbering
  • Sự đánh thuế

    taxation, imposition, imposition tax, sự đánh thuế bổ sung, imposition of surcharge, sự đánh thuế quan, imposition of duties
  • Sự đánh thủng

    break down, puncture, disruption, rupture, giải thích vn : hiện tượng một dòng điện bất thần phát sinh vì sự cách điện không...
  • Sự đánh thủng điện

    breakdown, electric breakdown, electrical breakdown, sự đánh thủng ( điện ) chất lỏng, breakdown of liquids, sự đánh thủng ( điện...
  • Cốt sợi

    fiber reinforcement, fibre reinforcement, wire reinforcement
  • Cột tháp

    stub column, bitt, lattice tower, post, pylon, shore, spur, stay, tower pier, cột tháp ( kiểu giàn ) bằng compozit, composite lattice tower, cột...
  • Lỏng ở dạng hơi

    vaporous fluid
  • Lồng ống

    shell and tube condenser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top