Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lỗ thông hơi

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air scuttle
air vent
van lỗ thông hơi
air vent valve
air-hole
air-relief cock
air-scuttle
breather
lỗ thông hơi cacte
crankcase breather
by-pass pit
cold pit
louvre or US louver
port
lỗ thông hơi nước
steam port
scuffle, air
trap
vent
lỗ thông hơi thùng chứa
tank vent
lỗ thông hơi trên nóc
ridge vent
van lỗ thông hơi
air vent valve
vent hole
ventilation aperture
ventilation slot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top