Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lỗ thắng

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

glory hole

Giải thích VN: Tên thông dụng cho các loại lỗ hay các gian [[]]; cách sử dụng đặc biệt [[:]] đập tràn đầu cố định hình [[nón.]]

Giải thích EN: An informal name for various types of holes or compartments; specific uses include: a conical-shaped, fixed-crest spillway..

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top