Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lở tích

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

colluvial
sa khoáng lở tích
colluvial placer
đất lở tích
colluvial soil
colluvial deposit
colluvium
scree
talus
nón lở tích
talus fan
talus pile

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top