Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lục tục

Thông dụng

In succession for the meeting hall.

Xem thêm các từ khác

  • Lục tung

    rummage about.
  • Lục vấn

    to interrogate; to examine., lục vị, the six tastes.
  • Lục vị

    the six tastes (sour, hot, salt, sweet, bitter, tasteless)., six-compnet galenic medicine is a tonic.
  • Lục xì

    (từ cũ; nghĩa cũ) prostitues' medical service (thời thuộc pháp).
  • Lui binh

    withdraw the troops, retreat.
  • Lụi cụi

    apply oneself strenuously to (some work).
  • Lúi húi

    (cũng nói lụi hụi) be completely wrapped (engrossed) (in some work)., lúi húi cả ngày đáng mấy quyển sách mới viết xong, to be engrossed...
  • Lui lũi

    silently, in silence., lui lũi đi, to walk silently (in silence).
  • Lủi thủi

    tính từ., alone; lonely; lonesome.
  • Lui tới

    frequent., họ vẫn lui tới với nhau mấy chục năm nay, they have been frequenting each other for decades.
  • Lúi xùi

    như lùi xùi
  • Lúm

    dimpled., má lúm trông rất có duyên, to look quite charming with one's dimpled cheeks.
  • Ba ngôi

    (tôn giáo) the trinity., triadic, phép toán ba ngôi, triadic operation
  • Lụm cụm

    như lọm cọm, như lọm khọm
  • Lum khum

    (tiếng địa phương) như lom khom
  • Lùm lùm

    xem lùm (láy).
  • Lụn bại

    Động từ., to fall into ruin.
  • Lũn chũn

    như lủn chủn
  • Lũn cũn

    too short., người cao quần áo lũn cũn, to be tall and have short clothes.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top