- Từ điển Việt - Anh
Lực dịch
Thông dụng
(từ cũ; nghĩa cũ) Corvee, toil of drawers of water and hewers of wood.
Xem thêm các từ khác
-
Lục diện
(toán) hexahedron. -
Lục dục
be at cross-purposes, be in conflict, nội bộ chúng nó lục đục, there are internal conflicts among them -
Lục đục
Động từ., to disagree; to be in conflict. -
Lực học
(lý) dynamology. -
Lục lâm
greenwood outlaws. -
Lục lăng
hexagonal., cái bàn lục lăng, a hexagonal table. -
Lục lạo
search thoroughly., lục lạo hòm rương tìm tài liệu, to search thoroughly suitcases and trunks for documents. -
Lục lộ
(từ cũ; nghĩa cũ) civil engineering, public works., kỹ sư lục lộ, acivil engineer., sở lục lộ, the public wotks service. -
Lục lọi
forage, rummage, search thoroughly. -
Lục nghệ
the six arts (rites, music, archery, riding, letter, arthmetic) (taught formerly to students)., tinh thông lục nghệ, to be proficient in the six arts. -
Lục ngôn
(thơ) hexametre. -
Lúc nhúc
teem with, be alive with, crawl., Đống rác lúc nhúc giòi bọ, the heap of rubbish was alive with maggots. -
Lục phẩm
(từ cũ; nghĩa cũ) civilian sixth from home by poverty. -
Lục phủ
the six internal organs; viscera. -
Lục quân
ground troops, infantry. -
Lực sĩ
danh từ., athlete. -
Lục soạn
plain silk., Ô lục soạn, an umbrella covered with plain sikl. -
Lục soát
search thoroughly (in a house search...). -
Lục sự
(từ cũ; nghĩa cũ) the six military strategic manoeuvres. -
Lục súc
the six kinds of domedtic animals and fowls (horse, ox goat, chicken, dog, pig), flocks and herds.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.