Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lực lưỡng

Mục lục

Thông dụng

Tính từ.
strong; burly.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

burly
cardinal number
cardinality
potency
lực lượng của một tập hợp
potency of a set
power
hàm lực lượng
power function
lực lượng của một tập hợp
power of a set
lực lượng của tập hợp
power of set
lực lượng lao động
labour power
đường lực lượng
power curve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top