- Từ điển Việt - Anh
Lực nâng
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ascensional power
buoyancy
elevating power
lift
- bộ giới hạn lực nâng
- lift limiter
- góc lực nâng bằng không
- zero-lift angle
- hệ số lực nâng
- lift coefficient (CL)
- lực nâng cực đại
- maximum lift
- lực nâng kéo
- drag lift
- lực nâng khí động
- aerodynamics lift
- lực nâng khí động (lực)
- aerodynamic lift
- lực nâng máy bay
- aircraft lift
- lực nâng tổng cộng
- total lift
- sự phân bổ lực nâng
- lift distribution
- tâm lực nâng
- lift center
- tâm lực nâng
- lift centre
- thành phần lực nâng
- lift component
- tổng lực nâng
- total lift
- tỷ số lực nâng và lực cản
- lift and drag ratio (LDratio)
- độ dốc đường cong lực nâng
- lift curve slope
lifting
lifting force
portative force
raising force
Xem thêm các từ khác
-
Lực nâng cực đại
maximum lift -
Lực nâng kéo
drag lift -
Lực nâng khí động
aerodynamics lift -
Lực nâng khí động (lực)
aerodynamic lift -
Lực nâng máy bay
aircraft lift -
Lực nâng tổng cộng
total lift -
Lúc này
at the moment (atm), atm (at the moment) -
Lực nén
compression, compression force, compression strain, compressive, compressive force, compressive strain, contraction strain, crushing strain, pressing force -
Lực nén (ép)
compression force -
Lực nén cục bộ
local compression -
Lực nén dọc
axial compression, longitudinal compression -
Lực nén dọc trong ray
axial force, compressive -
Lực nén đúng tâm
axial compression, centric compression, direct compression -
Lực nén ép
pressure load -
RAM tĩnh
static random access memory (sram), static ram, static ram (sram), static random-access memory (sram, static ram), giải thích vn : một loại chip... -
Rầm tổ hợp
built-up girder, composite girder, joggle beam, split beam -
Rầm trung gian
intermediate bearer, middle girder, secondary beam -
Rạp chiếu phim
motion-picture theater, cinema, cinema studio, máy điều hòa rạp chiếu phim, cinema air conditioner, rạp chiếu phim biểu diễn, cinema theater... -
Rạp chiếu phim biểu diễn
cinema theater performance hall -
Rạp chiếu phim mùa hè
summer cinema
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.