Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

La

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Mule.
la cái
she-mute.
la đực
he-mule.
Danh từ.
la trưởng
a major.

Động từ.

To cry; to shout.
la lớn
to cry aloud.
To scold; to reprimand.

Xem thêm các từ khác

  • Thông dụng: danh từ., to be., trạng ngữ., how., to press iron., fine silk., thì giờ là tiền bạc, time...
  • Thông dụng: xem nước lã
  • Lả

    Thông dụng: exhausted; weak., mệt lả, dead tired.
  • Lạ

    Thông dụng: strange; foreign., unusual; extraordinary., người lạ, a strange person., thích của lạ, to be...
  • Là đà

    Thông dụng: như la đà
  • La đơn

    Thông dụng: danh từ., gladiolus.
  • Lả lơi

    Thông dụng: Động từ., to indulge in familiarities with.
  • Lả lướt

    Thông dụng: limp, listless., Đi lả lướt, to walk listlessly.
  • Lạ mặt

    Thông dụng: tính từ., strange, foreign.
  • Lá mĩa

    Thông dụng: vomer.
  • Lá thắm

    Thông dụng: (văn chương) love message, love letter.
  • La tinh

    Thông dụng: tính từ., latin.
  • Lắc

    Thông dụng: to shake; to wag; to bump., lắc đầu, to shake one's head.
  • Lạc

    Thông dụng: Danh từ.: peanut; ground-nut., to lose; to stray., to be out of.,...
  • Lạc hầu

    Thông dụng: (lịch sử) paladin (under the reign of kings hung).
  • Lác mắt

    Thông dụng: như lác
  • Lạc vận

    Thông dụng: out of rhyme., câu thơ lạc vận, a verse out of rhyme.
  • Lạch

    Thông dụng: danh từ., rivulet; canal.
  • Lạch cạch

    Thông dụng: clack.
  • Lạch tạch

    Thông dụng: crack., pháo nổ lạch tạch ngày tết, firecrackers explode with cracking noises at tet.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top