Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lati

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

lath

Giải thích VN: Miếng gỗ mộc mỏng làm từ gỗ khối được dùng để tăng sức bền cho thạch cao, lưới mắt cáo hay thanh [[gỗ.]]

Giải thích EN: A thin wooden strip of timber used to provide strength for plaster, trellis, or slats.

gỗ lati (để trát)
lath wood
lati cho vữa bám
plasterers lath
lati cho vữa bám
rendering lath
lati gỗ (dùng để lợp nhà hoặc trát)
wood lath

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top