Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Lay ơn

Thông dụng

Danh từ.
gladiolus.

Xem thêm các từ khác

  • Lấy xuống

    Động từ, to take down
  • Lễ bái

    Động từ, to worship
  • Lê Đại hành

    %%as an excellent strategist, lê Đại hành (941-1005) was the king founding nhà tiền lê (pre-le dynasty) (980-1009). his native land was in thọ...
  • Lễ độ

    tính từ, polite, courteous
  • Lễ giáo

    danh từ, rites, ethical behaviour
  • Lê hữu trác

    %%lê hữu trác (hải thượng lãn Ông, 1720-1792) - a famous herb-doctor and poet - was descended from a noble family in Đường hào, hải dương...
  • Lê lai

    %%lê lai (15th century) - a talented general in the lam sơn insurrection - was born in dung tu (ngọc lạc, thanh hoá). when the chí linh mountain...
  • Le le

    danh từ, teal
  • Lệ luật

    danh từ, custom and law
  • Lề mề

    dwadling ; idle
  • Lễ nghi

    danh từ, rites, rituals
  • Lễ nghĩa

    danh từ, politeness and reason
  • Lê ngọc hân

    %%lê ngọc hân (1770-1799) was the youngest daughter of king lê hiển tôn (nhà hậu lê) and the concubine of quang trung. at the death of king...
  • Lè nhè

    Tính từ: to be drawling, giọng lè nhè, drawling voice
  • Lễ phép

    danh từ, politeness, courtesy
  • Lễ phục

    danh từ, full dress; formal uniform
  • Lê quý Đôn

    %%lê quý Đôn (1726-1784) - an erudite intellectual and talented poet - was descended from an intellectual family in hưng hà (thái bình). intelligent...
  • Lẽ ra

    ought to
  • Lẽ sống

    ideal of life
  • Lẻ tẻ

    tính từ, scattered, sparse
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top