Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Laze bán dẫn

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

semiconductor laser
cấu hình laze bán dẫn
Semiconductor Laser Configuration (SLC)
solid state laser

Xem thêm các từ khác

  • Laze chất rắn

    solid state laser, semiconductor laser
  • Sở trên bờ

    land basis
  • Sở tri thức

    knowledge base, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base system
  • Số trích mẫu trung bình

    average sample number, giải thích vn : trong thử nghiệm quản lý chất lượng , số trung bình các sản phẩm được trích mẫu trên...
  • Sỏi tròn

    round gravel
  • Sợi trục

    axial fiber, axial filament, axon, neurite
  • Vôi tự do

    hydrated lime, free lime
  • Vòi voi

    danh từ, proboscis, elephant's trunk, heliotrope, giải thích vn : Ống dài , giống như chiếc vòi voi , dùng để chuyển đi bùn , cát...
  • Vòi xả

    bid, bibb, cock, discharge nozzle, drain cock, drain tap, mouthpiece, petcock, valve, flush, vent cock, waste cock
  • Vòi xả hơi ép

    priming cock
  • Có đá

    petrean, rocky, stony
  • Cô đặc

    thickening, boil down, concentrate, condensed, fix, inspissations, concentrate, steam, thicken, giải thích vn : một quy trình cô đặc các hạt...
  • Có dải

    striated, weed
  • Cổ đại

    antique
  • Laze đa kiểu

    multimode laser
  • Laze đơn tần

    single frequency laser, laze đơn tần công suất thấp, low-power single-frequency laser
  • Laze đóng phun

    injection-locked laser
  • Laze hóa học

    chemical laser
  • Laze hồng ngoại

    infrared laser, iraser, laser
  • Sợi truyền sáng

    optical fiber, optical fibre, cáp sợi truyền sáng, optical fiber cable, cáp sợi truyền sáng, optical fibre cable
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top