- Từ điển Việt - Anh
Liên hệ ngược quan sát
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
monitoring feedback
Xem thêm các từ khác
-
Liên hệ nhiệt
thermal communication, thermal contact -
Liên hệ tiến
forward chaining -
Liên hiệp
Động từ: to ally; to unite; to combine;to coalesce, confederation, union, chính phủ liên hiệp, coalition... -
Liên hiệp báo chí
associated press -
Liên hiệp các hội xử lý thông tin Hoa Kỳ
american federation of information processing societies (afips) -
Liên hiệp pha
phase conjugation, liên hiệp pha bề mặt, surface phase conjugation -
Liên hiệp pha bề mặt
surface phase conjugation -
Liên Hiệp Quốc
united nation -
Liên hiệp thuế quan
customs union -
Liên hiệp xí nghiệp
partnership -
Liên hợp
Động từ, adjunctive, adjutage, associate, combined, conjugate, conjunctive, continuous current, diakinesis, engage, interlock, linkage, mate, mesh,... -
Sợi xoắn chùm xơ thủy tinh
glass staple-fiber yarn -
Sợi xoắn ốc
fiber helix, fibre helix, spiral filament -
Sol hữu cơ
organosol -
Vòm
danh từ, arc, arc or arch, arch hinged at ends, arched floor, arcuation, bell, boss, bow, bowl, canopy, cope, crown, cupola, cupola cup, dome, domical... -
Vòm 3 khớp
three-pined arch, triple-articulation arch, triple-hinge arch -
Vòm âm thanh
acoustic vault -
Vòm ba khớp
three hinged arch, three-articulation arch, three-highed arch, three-hinged arch, three-pinned arch, triple articulation, triple articulation arch, triple-hinged... -
Liên hợp điều hòa
harmonic conjugate -
Liên hợp hồ sơ
recordlinkage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.