- Từ điển Việt - Anh
Liên minh các mạng nghiên cứu Mỹ
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Federation of American Research Networks (FARNET)
Xem thêm các từ khác
-
Vùng báo hiệu/Mã mạng
signalling area/network code (sanc) -
Vùng bao phủ của vệ tinh
satellite coverage area -
Vùng bao phủ hiệu dụng
effective coverage range -
Vùng bao quát
area coverage -
Vùng bắt
capture area -
Liên minh châu Âu
european union (eu) -
Liên minh chống ăn cắp phần mềm
federation against software theft (fast) -
Liên minh đo thử hiệu năng của các mạng
performance testing alliance for networks (ptan) -
Liên minh Ethernet Gigabit
gigabit ethernet alliance (gea) -
Liên minh khối quảng bá châu á - Thái bình dương
asia-pacific broadcasting union (abu) -
Liên minh Kỹ thuật Điện (Pháp)
union technique de l' electricites (france) (ute) -
Liên minh người sử dụng vì các hệ thống mở
user alliance for open systems (uaos) -
Liên minh nối mạng thông tin
coalition for network information (cni) -
Liên minh Phát thanh truyền hình châu Âu
european broadcast union (ebu) -
Liên minh quyền tên miền
domain name rights coalition (dnrc) -
Liên minh thiên văn quốc tế
international astronomical union (iau) -
Liên minh trợ giúp kỹ thuật nối mạng
networking technical support alliance (ntsa) -
Liên minh vì các giải pháp công nghệ viễn thông
alliance for telecommunications industry solutions (atis) -
Liên minh Viễn thông quốc tế
international telecommunications union (itu) -
Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU-Geneva)
union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.