- Từ điển Việt - Anh
Liên minh thiên văn quốc tế
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
International Astronomical Union (IAU)
Xem thêm các từ khác
- 
                                Liên minh trợ giúp kỹ thuật nối mạngnetworking technical support alliance (ntsa)
- 
                                Liên minh vì các giải pháp công nghệ viễn thôngalliance for telecommunications industry solutions (atis)
- 
                                Liên minh Viễn thông quốc tếinternational telecommunications union (itu)
- 
                                Liên minh Viễn thông quốc tế (ITU-Geneva)union internationale des telecommunications (itu-geneva) (uit)
- 
                                Vùng biển châu Âueuropean maritime area
- 
                                Liên quan đến vị trí đường dâyline position relative (vpr)
- 
                                Spin phẳngflat spin, đầu ra của đèn spin phẳng, flat spin recovery
- 
                                Colectơ loại pp-type collector
- 
                                Colectơ tranzitotransistor collector
- 
                                Vùng canh giữguard area
- 
                                Liên tổng đàiinterexchange, interoffice, công ty liên tổng đài nguyên thủy, primary interexchange carrier (pic), báo hiệu kênh chung nội hạt liên...
- 
                                Liên trạminteroffice
- 
                                Liên trạm của các trạm mặt đất duyên hảicoast earth station interstation (cesi)
- 
                                Vùng cấp cao nhấttop-level domain (tld)
- 
                                Vùng chết, Băng tần chếtdead band (db)
- 
                                Studio của hội nghị truyền hìnhvideoconference studio (vs)
- 
                                Studio phát thanh vô tuyếnsound broadcast studio
- 
                                Vùng chọnselection, selecting region, chế độ mở rộng vùng chọn, extend selection mode, làm vừa vùng chọn, fit selection, mở rộng vùng chọn,...
- 
                                Vùng chức năng quản lýmanagement functional area (mfa)
- 
                                Vùng cơ bản (để phân tích)ground patch area
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                