Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Liếp

Thông dụng

Danh từ
bamboo screen

Xem thêm các từ khác

  • Liệt giường

    tính từ, confined in bed
  • Liệt sĩ

    danh từ, soldier(s) killed in action/combat
  • Liều

    Động từ: to risk; to venture, danh từ, tôi đi liều vào, i venture to enter, dose (of medicine)
  • Liều lĩnh

    tính từ, venturesome; daring; reckless
  • Lim

    danh từ, (bot) ironwood
  • Lim dim

    Tính từ: half-closed, mắt lim dim buồn ngủ, to have half-closed eyes from spleepiness
  • Linh

    tính từ, efficacious
  • Linh đình

    tính từ, magnificent
  • Linh hồn

    danh từ, soul; spirit
  • Lính quýnh

    Động từ, to bungle
  • Líp

    Động từ, to heal; to skin over
  • Lịu

    Động từ, to repeat
  • Lo buồn

    to be worried and sad
  • Lỗ đít

    danh từ., (anat) anus.
  • Lò kò

    Động từ, to hop
  • Lọ lem

    tính từ, dirty
  • Lo liệu

    Động từ, to make arrangement for; to contrive
  • Lỗ mãng

    coarse; rude; abusive., hành động lỗ mãng, a rude action.
  • Lỗ rún

    danh từ ( anat) navel.
  • Lo sợ

    Tính từ: anxious, lo sợ cho gia đình, to be anxious for family
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top